--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cicuta verosa
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cicuta verosa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cicuta verosa
+ Noun
cây độc cần nước
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
water hemlock
Cicuta verosa
Lượt xem: 946
Từ vừa tra
+
cicuta verosa
:
cây độc cần nước
+
methodize
:
sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá
+
nội tạng
:
Innards, viscera
+
oái oăm
:
AwkwardCảnh ngộ oái ămAn awkward situation, a pretty pass, a fix
+
elan vital
:
(sinh vật học) Lực sống